Phiên âm : zhuó qì.
Hán Việt : trọc khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
混濁不清之氣。《西遊記》第三九回:「原來猪八戒自幼兒傷生作孽喫人, 是一口濁氣。」