VN520


              

濁氣

Phiên âm : zhuó qì.

Hán Việt : trọc khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

混濁不清之氣。《西遊記》第三九回:「原來猪八戒自幼兒傷生作孽喫人, 是一口濁氣。」


Xem tất cả...